신통 [神通] {supernaturalness} tính chất siêu tự nhiên
{wonder} vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, (xem) nine, ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc, muốn biết, tự hỏi
{miraculousness} tính thần diệu, tính huyền diệu, tính kỳ lạ, tính phi thường
ㆍ 신통하다 [신기하게 통달하다] {wonderful} kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
{miraculous} thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường
{marvelous} như marvellous
{divine} thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói
{good} tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành; có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái, được hưởng một thời gian vui thích, hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân, đúng, phải, tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị, khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức, thân, nhà (dùng trong câu gọi), khá nhiều, khá lớn, khá xa, ít nhất là, hầu như, coi như, gần như, giúp đỡ (ai), rất tốt, rất ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp, chào (trong ngày); tạm biệt nhé, chào (buổi sáng), chào (buổi chiều), chào (buổi tối), chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé, chúc may mắn, (thông tục) lương cao, có ý muốn làm cái gì, vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn, thực hiện; giữ (lời hứa), giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa, bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa, xác nhận, chứng thực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ, vẫn còn giá trị; vẫn đúng, (xem) part, (từ lóng) nói dối nghe được đấy, các vị tiên, điều thiện, điều tốt, điều lành, lợi, lợi ích, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức, đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì, không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì, mãi mãi, vĩnh viễn, được lâi, được lời
{favorable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
ㆍ 신통한 아이 a wonder child / an extraordinary child
ㆍ 신통한 효험을 내는 약 a medicine of marvelous efficacy / a drug of great virtue
ㆍ 신통하지 않은 학업 성적 {unsatisfactory schoolwork}
ㆍ (약 등이) 신통하게 잘 듣다 do[work / perform] wonders
ㆍ 그가 그런 일을 해내다니 신통하군 {It is marvelous that he should have done such a thing}
/ {I marvel that he managed it}
ㆍ 결과는 신통하지 않았다 {The results were not satisfactory}
/ The result didn't taste nice
/ {The result hurt my vanity}
ㆍ 실험 결과는 신통하지 않았다 {The results of the experiment were not encouraging}
ㆍ 아버지의 건강은 신통하지 않다 {My father does not seem to be getting any better}
/ {My father is in an unfavorable condition}
/ The condition of my father is unfavorable[not reassuring]
ㆍ 불경기로 신통한 직장을 구할 수 없다 Suitable[desirable] jobs are hard to find now because of the recession