실금 [失禁] {incontinence} sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)
ㆍ 실금하다 {be incontinent}
be unable to retain one's bodily discharge voluntarily
ㆍ 그 노인은 요즘 실금하는 일이 잦다 {Recently the old man has often been unable to control his desire to urinate}