{distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
{insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ
{madness} chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, sự giận dữ
(a) frenzy sự điên cuồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn, làm điên cuồng, làm giận điên lên
ㆍ 실성하다 become mentally deranged[unbalanced]
{go mad}
{become insane}
lose one's head
go out of one's mind
ㆍ 절망한 나머지 실성하여 {in a frenzy of despair}
ㆍ 그는 실연하여 실성했다 Disappointed in love, he has lost his head
/ {Disappointment in love has driven him to distraction}