ㆍ 남을 거저 방문하다 pay a visit to a person empty-handed[without some present for him]
3 [헐값으로] {for a song}
dog-cheap
{dirt cheap}
ㆍ 거저나 다름없는 값 {a nominal price}
ㆍ 거저나 다름 없다 be quite a bargain / be fairly cheap
ㆍ 이것은 거저나 다름없습니다 {It is an exceptional bargain}
4 [무료로] {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)
free of charge[expense / cost]
{for nothing}
{as a gift}
{without cost}
{gratuitously} xem gratuitous
ㆍ 거저라도 at a gift / even for nothing
ㆍ 거저 얻을 수 있다 can be had for the asking / can be got for nothing
ㆍ 너에게 거저 주겠다 {You shall have it for nothing}
ㆍ 그 일은 거저 해드리겠습니다 {I will make no charge for the work}
ㆍ 천 원이니 거저죠 {It is one thousand won and a present at that}