심연 [深淵] {an abyss} vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục
{a gulf} vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển,
biển thắm, bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường), làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...), cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
{a ravine} khe núi, hẽm núi (thường có suối)
{an abysmal chasm}
ㆍ 절망의 심연 {an abyss of despair}
ㆍ 슬픔의 심연에 빠지다 sink into the abyss[depths] of sorrow