{lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn
{make a pile}
pile one above[on] another
ㆍ 흙[모래]을 쌓아 올리다 heap up earth[sand]
ㆍ 건초를 높이 쌓다 {stack hay high}
ㆍ 나는 선반 위에 책을 많이 쌓았다 I piled[heaped] up many books on the shelf
ㆍ 그들은 콘크리트 블록을 쌓아(올려) 담을 쳤다 {They built a wall by piling up concrete blocks}
2 [구축하다] {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
{erect} thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) làm cương lên, (kỹ thuật) ghép, lắp ráp, (toán học) dựng (hình...), cương lên
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{construct} làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)
ㆍ 성을 쌓다 {build a castle}
ㆍ 돌담[둑]을 쌓다 construct a stone wall[an embankment]
ㆍ 탑을 쌓다 {erect a tower}
3 [축적하다] {accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
{acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
{store up}
{amass} chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
ㆍ 부(富)와 명성을 쌓다 build up a reputation and a fortune / amass a fortune and make a name for oneself
ㆍ 경험을 쌓다 gain[acquire / enrich] experience
ㆍ 너는 더 훈련을 쌓아야 된다 {You should practice harder}
ㆍ 그는 막대한 부를 쌓았다 He accumulated[amassed] a huge amount of money
ㆍ 그는 회사를 위해 확고한 기초를 쌓았다 He laid[built up] a firm foundation for the company
ㆍ 그는 도제에서 시작하여 현재의 지위를 쌓아 올렸다 {He built up his present position after starting as an apprentice}
ㆍ 젊었을 때 지식을 쌓아라 {Accumulate knowledge while you are young}
ㆍ 그의 이 논문은 오랜 세월의 연구를 쌓아올려 된 것이다 {This paper is the culmination of his long years of research}