{a fool} món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai), lừa (tiền), (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
{an ass} con lừa, người ngu, người đần độn
{a donkey} con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey,engine, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
{a simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
ㆍ 그런 말에 속아넘어가다니 너도 어지간한 쑥이구나 {You must be very simple to be taken in by such a story}
쑥31 [내밀거나 들어간 모양] (protruded) way out
(sunken) way in
ㆍ 쑥 나온 턱 {a prominent jaw}
ㆍ 쑥 들어간 눈 deep-set[hollow / sunken] eyes
ㆍ 쑥 들어가다 cave in / give in
ㆍ 나는 드럼통을 방망이로 쳐서 쑥 들어가게 했다 {I hit drum can with a bat and put a dent in it}
ㆍ 그의 볼은 쑥 들어가 있다 {He has hollow cheeks}
/ He is hollow-cheeked
2 [밀어 넣거나 뽑는 모양] {with a jerk}
{with a vigorous pull}
ㆍ 이불 속으로 쑥 들어가다 slide[slip] between sheets
ㆍ 돈주머니를 안호주머니에 쑥 집어넣다 {slide a wallet in an inner pocket}
ㆍ 인형의 손이 쑥 빠졌다 {A hand came clean off the doll}
ㆍ 마개가 쑥 빠졌다 The stopper came out easily[with a light pop]
ㆍ 문의 손잡이를 잡아당겼더니 쑥 빠져 버렸다 When I pulled on the doorknob, it came right off in my hand
ㆍ 공은 그의 미트 속으로 쑥 들어갔다 The ball plunked[plonked] right into the middle of his mitt