쓰레기 (일반적 또는 주방의) {garbage} lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage)
[폐물] <美> {trash} bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), (thông tục) xử tệ, coi như rác
<英> {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền
<口> {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...), tảng, cục, mảng, mô sáp (trên đầu cá nhà táng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê, chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
[먼지] {dust} bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, (a dust) đám bụi mù, đất đen ((nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng) tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp (ai), (xem) jacket
{refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
{sweepings} bụi, rác rưởi đã quét và thu gom lại
{waste} bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
ㆍ 쓰레기투성이의 복도 dusty passage / passage covered with dust
ㆍ 야채 쓰레기 {scraps of vegetables}
ㆍ 부엌 쓰레기 kitchen refuse / <美>garbage
ㆍ 인간 쓰레기 the dregs of mankind / the scum of society
ㆍ 쓰레기 버리는 곳 {a garbage dump}
ㆍ 쓰레기를 버리다 throw out the garbage[trash]
ㆍ 바닥의 쓰레기를 청소하다 {sweep the dust off the floor}
ㆍ 쓰레기를 버리지 말 것 <게시> {No dumping}
ㆍ 유원지에는 행락객들이 버린 쓰레기가 산더미처럼 쌓여 있었다 The pleasure resort was covered with heaps of rubbish[trash] left by the picnickers
ㆍ 그는 쓰레기 같은 인간이다 He is a good-for-nothing
ㆍ 이 근방에는 쓰레기 버릴 곳이 없다 There's no place to dump rubbish around here
▷ 쓰레기 더미 {a rubbish heap}
<美> {a trash heap}
▷ 쓰레기 매립장 {a sanitary landfill}
▷ 쓰레기 소각로 {a garbage furnace}
{an incinerator} lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
▷ 쓰레기 수거인 {a rubbish gatherer}
a garbage man[collector]
{a dustman} người hốt rác, thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại)