씀씀이 {expenditure} sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
{expense} sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn, (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín, làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai, cười ai, ăn bám vào ai
ㆍ 씀씀이가 헤픈 사람 a spendthrift / an extravagant person