{sickening} làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm, làm chán nản, làm thất vọng
{revolting} gây phẫn nộ
{offensive} sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích