아동 [兒童] {a child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, (xem) fire, (từ lóng) bõ già này, từ lúc còn thơ
{a juvenile} (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên
[학동] {a pupil} học trò, học sinh, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt)
<집합적> {children} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, (xem) fire, (từ lóng) bõ già này, từ lúc còn thơ
{boys and girls}
ㆍ 아동의 {juvenile} (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên
ㆍ 취학 전의 아동 {preschool children}
ㆍ 초등 학교 아동 {elementary school children}
ㆍ 학령아동 {children of school age}
ㆍ 아동용의 juvenile / for children
▷ 아동 건강 상담소 {a clinical consultation office for children}
▷ 아동 교육 {juvenile education}
{the education of children}
▷ 아동극 {juvenile drama}
{a play for children}
▷ 아동기 {childhood} tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)