아들 {a son} con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
{a boy} con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm, (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác, người lái máy bay
ㆍ 대를 이을 아들 {my son and heir}
ㆍ 방탕한 아들 {a profligate son}
ㆍ 아들답다 be a good[worthy] son / be filial
ㆍ 좋은[나쁜] 아들을 가지다 be blessed with a good son[cursed with a bad son]