the belly(▶ 위 등을 포함하는 일도 있음) bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc, (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)
<婉> {the stomach} dạy dày, bụng, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ, tự cao tự đại, tự kiêu, ăn, nuốt, (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
[장] {the intestines}
{the bowels}
ㆍ 갑자기 아랫배가 몹시 아팠다 {I felt a sudden sharp pain in my stomach}
/ {I suddenly got a bad bellyache}
ㆍ 그는 아랫배에 힘을 주고 소리쳤다 Tensing his abdominal muscles, he gave a shout