아쉬워하다 (없어서) {miss} cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích), lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được, suýt, trượt, chệch, không trúng đích; thất bại
feel the loss[want / miss] of
feel regret at[feel keenly] the absence of
[서운해하다] {be unwilling}
{be reluctant}
ㆍ 이별을 아쉬워하다 be reluctant[sorry / unwilling / loath] to leave[part from] a person
ㆍ 나는 그녀와 헤어지기가 아쉬워서 잠시 더 머물렀다 I stayed a while longer, unable to part from her
ㆍ 오락이 없으면 그들이 아쉬워할 것이다 They won't be satisfied without entertainment