{altogether} hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
{entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
{never} không bao giờ, không khi nào, không, đừng, (xem) better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
ㆍ 거짓말은 아예 하지 마라 {Never tell a lie}
ㆍ 어제는 아예 외출하지도 않았다 I didn't go out at all yesterday