{extremely} thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
{remarkably} đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt
{greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả
ㆍ 그녀는 아주 친절한 선생님이셨다 {She was a very kind teacher}
ㆍ 어제는 아주 더운 날이었다 {It was extremely hot yesterday}
ㆍ 일이 아주 순조롭게 진행되었다 It went perfectly[quite] well
ㆍ 그녀는 아주 늙어 버렸다 {She has really aged}
/ {She has grown quite old}
ㆍ 나는 아주 즐거웠다 {I was really pleased}
ㆍ 이번 회에 한 점 넣은 것은 아주 값진 것이다 The run we scored in this inning has great weight[is very important]
ㆍ 그는 아주 성가신 녀석이다 {He is such a nuisance}
ㆍ 아주 시끄러워서 잠이 안 온다 It is so noisy that I can't sleep
ㆍ 아주 오래 전에 당신을 만난 적이 있소 I remember meeting you once long ago[a long time ago]
2 [전혀·완전히] {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
{utterly} hoàn toàn
{entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
{completely} hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
{perfectly} hoàn toàn, hoàn hảo
{altogether} hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
ㆍ 아주 모르는 사람 {an utter stranger}
ㆍ 난 지금은 아주 기분이 좋아졌소 {I feel quite well now}
/ {I have completely recovered}
/ {I feel fine again}
ㆍ 그는 아주 가 버렸다 {He has gone for good}
ㆍ 그런 일은 아주 모른다 {I know nothing of it at all}
아주2 <감탄사>ㆍ 아주, 모르는 체하긴 As if you didn't know!ㆍ 아주 -- 너에게 질까 봐 Damn it! -- See who is the stronger!아주 [阿洲] ☞ 아프리카주 (☞ 아프리카)아주 [亞洲] the continent of Asia