아홉 {nine} chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người, (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ, tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời, (xem) dress
ㆍ 아홉번째 모퉁이 {the ninth corner}
ㆍ 아버지는 내가 아홉살 때 돌아가셨다 My father died when I was nine (year old)[nine years of age]
▷ 아홉수 years of age ending in 9, considered climacteric