악덕 [惡德] (a) vice thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông tục) (viết tắt) của vice,president, vice,chancellor..., (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô, (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi], thay cho, thế cho
{corruption} sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
{immorality} sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
{evil conduct}
ㆍ 악덕을 쌓다 commit a series of vicious acts / commit one vice after another
ㆍ 악덕하다 {vicious} xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ (ngựa), sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót, (xem) circle
vice-ridden
{corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), bẩn (không khí...), cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử), mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), hư hỏng, thối nát, đồi bại
▷ 악덕 변호사 <美俗> {a fixer} người đóng, người gắn, người lập, người đặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót
<美口> {a shyster} luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá, người không có lương tâm nghề nghiệp
▷ 악덕 상인[업자] a dishonest[wicked / tricky] trader[dealer]
{a jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
▷ 악덕 신문 {a yellow paper}
<집합적> {the corrupt press}
▷ 악덕 의사 {a corrupt doctor}
▷ 악덕 증권 회사 <俗> {a bucket} thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), lỗ căm (roi, súng, chân giả...), đuổi ra không cho làm, sa thải, (từ lóng) củ, ngoẻo, bắt (ngựa) chạy quá sức, chèo (thuyền) vội vàng