{not} không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem) also, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn, (xem) seldom, không phải rằng (là)
ㆍ 가지[먹지] 않다 do not go[eat]
ㆍ 예쁘지[쉽지] 않다 be not pretty[easy]
ㆍ 조금도 … 않다 not ‥ at all / not ‥ in the least
ㆍ …이 없지도 않다 {not without}‥
ㆍ …도 않고 …도 않다 neither ‥ nor ‥
ㆍ 나는 가고 싶지 않다 I don't want to go
ㆍ 그는 가고 싶은 생각이 없지도 않다 He is not entirely unwilling[reluctant] to go
ㆍ 성공할 가망이 없지도 않다 {There is some hope of success}
ㆍ 그는 오늘 오지 않을 것이오 I don't think he'll come today
(▶ 영어에서는 think를 부정하는 것이 보통) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ
ㆍ 덥지도 않고 춥지도 않다 {It is neither hot nor cold}
ㆍ 이번 주에는 물건을 별로 사지 않았다 {I have bought few things this week}
ㆍ 가난하지 않다면 해외 여행을 할 텐데 {I would go abroad if I were not poor}
ㆍ 「이번의 새 계획은 어떻습니까」 「좋지 않아」 "How do you like the new plan?" "It's no good