알아주다1 (인정해 주다) {recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
{appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
{acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
ㆍ 그 남자의 능력을 알아주다 appreciate the man's ability
2 [이해해 주다] {understand} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
feel for[with]
sympathize
ㆍ 너는 내 마음을 조금도 알아주지 않는 것 같다 {It seems that you never understand my feelings}