알아차리다1 [깨닫다] {realize} thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật, bán được, thu được
{discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
{notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
become aware
<文> {perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
{find} sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, tìm ra, phát minh ra, giải (một vấn đề), hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
take notice
{be awakened to}
ㆍ 그는 누군가가 뒤에 따라오는 것을 알아차렸다 He noticed[became aware] that someone was following him
ㆍ 지갑이 없어진 것을 알아차렸다 {I noticed that my wallet was missing}
/ I discovered[realized] that I had lost my watch
ㆍ 나는 그의 상태가 심상치 않은 것을 알아차리지 못했다 I did not suspect[was unaware of] the seriousness of his case
ㆍ 그것이 사실이 아니라는 것을 곧 알아차렸다 I realized[<文> perceived] at once that it was not true
ㆍ 나는 그를 처음 보았을 때 정직한 사람임을 알아차렸다 When I first met him, I perceived him (to be)[that he was] an honest man
ㆍ 그가 미국 사람이라는 것을 곧 알아차렸다 I spotted him at once for[as] an American