{whine} tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói giọng than van
{nag} con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
{fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá, làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên, làm (ai) cuống quít, làm phiền, làm rầy (ai)
{do against}
ㆍ 공연히 앙탈하다 make a big fuss over nothing / grumble at nothing
ㆍ 버릇없는 아이처럼 앙탈하다 {whine like a spoiled child}
ㆍ 무슨 이유로 그 앙탈이냐 What are the grounds of your complaint?ㆍ 그녀는 그 일을 하지 않으려고 앙탈했다 She tried frantically to get out of the work