앞쪽 [앞 방면] {the front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
[앞부분] the fore (part)
ㆍ 앞쪽을 주의해서 보아라 {Look carefully in front of you}
ㆍ 우리 앞쪽의 언덕은 모두 포도밭이다 The whole hill before[in front of / ahead of] us is a vineyard
ㆍ 그 가게는 여기서 약 50미터 앞쪽에 있습니다 {You will find the store about fifty meters ahead}
ㆍ 아버지는 나보다 20미터 앞쪽을 달리고 있었다 {My father was running twenty meters ahead of me}