{attractiveness} sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng
courtesy(상인 등의) sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
ㆍ 애교 있는 웃음 a winning[an engaging] smile
ㆍ 애교 없는 여자 a sour-looking[an unattractive] woman
ㆍ 그녀는 손님들에게 애교를 부리고 있었다 {She was making herself agreeable to all her guests}
ㆍ 그의 실수는 언제나 애교가 있어 미움을 사지 않는다 {His mistakes are always so humorous as to be totally disarming}
▷ 애교 머리 a kiss-curl
{a lovelock} món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương)