애꿎다 {innocent} vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, (thông tục) cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn, (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
{blameless} không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi
{guiltless} không phạm tội, không biết tí gì, không có tí nào
{undeserved} không đáng, không xứng đáng
ㆍ 애꿎은 사람 an innocent[a blameless] person
ㆍ 애꿎은 개에게 화풀이하다 vent one's anger on one's innocent dog