약혼 [約婚] {an engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ, công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...), (kỹ thuật) sự gài (số...), (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau
{a promise to marry}
{a betrothal} sự hứa hôn, lời hứa hôn
ㆍ 존과 베스의 약혼 {the engagement of John to Beth}
ㆍ 그들은 약혼 중이다 {They are engaged}
ㆍ 그는 그녀와의 약혼을 파기했다 He broke (off) their engagement