양곡 [糧穀] <英> {corn} chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
<美> {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt
{cereals}
{provisions}
ㆍ 정부 양곡의 방출 가격 {the selling prices of staple grains held by the government}
ㆍ 양곡을 운반하다 haul grain / carry corn
▷ 양곡 거래소 {the grain exchange center}
▷ 양곡 도매상 a corn-factor
<美> {a grain broker}
▷ 양곡 도입 imports[importation] of grains
▷ 양곡상 a grain[corn] merchant
▷ 양곡 수급 계획 {a plan for demand and supply of grains}
▷ 양곡 시장 the grain[corn] market
▷ 양곡 증산 increased grain production[output]
▷ 양곡 창고 {a granary} kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)