양식 [良識] {good sense} lương tri, lẽ phải, lẽ thường
ㆍ 양식 있는 사람 a sensible[sound-thinking] person / a person of good sense / a person of sound judgment
ㆍ 양식이 결여되어 있다[없다] lack[be lacking in] good sense
ㆍ 당신의 양식을 의심하지 않을 수 없다 {I must say you acted foolishly}
/ {It makes me doubt your good sense}
ㆍ 당신의 양식 있는 행동을 기대한다 {We expect you to act sensibly}
양식 [洋式] ☞ 서양식ㆍ 양식방 {a room furnished in Western style}
ㆍ 그의 집은 모두 양식으로 지어졌다 {His whole house was built in Western style}
양식 [洋食] Western[European] food[dishes]
Western cooking[cookery]
ㆍ 양식 먹는 법 Western[European] table manners
▷ 양식 요리(법) {Western cooking}
▷ 양식점[집] a restaurant (serving European dishes)
a European-style restaurant
양식 [樣式]1 [독특한 방식·형] {a mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu
{a manner} cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)
『論』 {modality} thể thức, phương thức
『建』 (a) style cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là
{an order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
ㆍ 생활 양식 a style[mode] of living / a way of life / one's life-style[way of living]
ㆍ 건축 양식 {a style of building}
ㆍ 행동 양식 {patterns of behavior}
ㆍ 고딕 양식의 대성당 {a Gothic cathedral}
ㆍ 양식화된 연기 {a stylized performance}
ㆍ 생활 양식을 바꾸다 change one's mode[style] of living
ㆍ 양식화하다 stylize / conventionalize
2 [일정한 형식] a (fixed) form
ㆍ 법률 문서의 양식 {the form of legal documents}
ㆍ 이 서류는 정말 복잡한 양식으로 되어 있다 {This document is written in a very complicated form}
양식 [養殖] {raising} sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên (khỏi nước)
{culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang
{cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
{breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
{rearing} cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)
ㆍ 굴양식 {oyster farming}
ㆍ 진주 양식 culture of pearl / pearl culture
ㆍ 양식하다 {rear} bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng), dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, nuôi, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...), ((thường) : up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên (đỉnh núi)
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{breed} nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone
{cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...), nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai), xới (đất) bằng máy xới
ㆍ 방어를 양식하다 {raise young yellowtails}
▷ 양식업 cultivating[breeding] industry
fish-raising industry
▷ 양식장 {a nursery} phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
{a farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê (nhân công), trông nom trẻ em (ở trại trẻ), trưng (thuê), làm ruộng
{a breeding ground}
ㆍ 송어 양식장 a trout farm[hatchery / nursery]
▷ 양식 진주 a culture(d)[cultivated] pearl
양식 [糧食]1 [먹을 거리] {provisions}
{food} đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, (xem) powder
(food) supplies
{victuals}
(할당된) {rations}
ㆍ 양식 부족 {a shortage of food}
ㆍ 양식이 떨어지다 provisions give out / (사람이) run out of provisions
ㆍ 양식이 부족해지다 provisions fall[run] short / (사람이) run short of provisions
ㆍ 양식은 충분히 있다 have an ample supply of food / be well provisioned
ㆍ 나날의[일용할] 양식을 벌다 earn one's daily bread
ㆍ 양식을 지급하다 provision / provide with food
ㆍ 양식을 사들이다[비축하다] lay in[up] provisions
ㆍ 3일분의 양식을 휴대하다 take a three-day supply of food
ㆍ 양식이 떨어졌다 {We have run short of food}
ㆍ 그 배에는 한 달분의 양식이 준비되어 있다 {The ship is provisioned for a month}