양조 [釀造] {brewing} việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão
{brewage} đồ uống pha chế, sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ㆍ 양조하다 (맥주를) {brew} sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu bia); pha (trà), (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu), chế rượu; pha trà, (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu
(증류하여 위스키를) distill[<英> distil]
ㆍ 맥주를 양조하다 {brew beer}
ㆍ 약주는 쌀로 양조한다 Yakju is brewed[made] from rice
▷ 양조법 {a method of brewing}
{brewage} đồ uống pha chế, sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
▷ 양조업 {the brewing industry}
{the brewery business}
▷ 양조자 {a brewer} người ủ rượu bia
{a distiller} người cất (rượu), máy cất
▷ 양조장 [-場] (맥주의) {a brewery} house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
(위스키의) {a distillery} nhà máy cất, nhà máy rượu
▷ 양조주 [-酒] {an alcoholic beverage made by fermentation}