어귀 {an entrance} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee), cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc (ai đén chỗ...)
<美> an entry
the mouth
an approach
ㆍ 강어귀 the mouth of a river / a river-mouth / an outfall / an estuary
ㆍ 마을 어귀 the verge[end]of a village / an approach to a village