어르신(네)1 [남의 아버지에 대한 존칭] your[his] esteemed[honored] father
ㆍ 어르신께서는 안녕하신가 Has your esteemed father been well? / How is your father?2 [노인·연장자] an elder
{sir} (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh), gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
ㆍ 어르신께서는 그 사람을 어떻게 생각하십니까 Sir, what do you think of the man?