ㆍ 대체로 예술가는 예술가끼리 어울린다 Artists usually associate[consort] with artists
ㆍ 그런 패들과는 어울리지 마라 Don't mix in such company
/ {Keep away from such company}
2 [조화되다] {become} trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
{match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
{suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
{fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove
{befit} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của
go (well)
be becoming
harmonize
be suitable
be in keeping
ㆍ 어울리는 부부 a well-matched[-mated] couple
ㆍ 어울리지 않는 부부 an ill-matched[-mated] couple
ㆍ 어울리지 않는 결혼 an ill-assorted marriage / (신분상으로) a misalliance
ㆍ 그 경우에 어울리는 연설 {a speech appropriate to the occasion}
ㆍ 신사에게 안 어울리는 행위 ungentlemanly[ungentlemanlike] conduct / conduct unbecoming to[unworthy of] a gentleman
ㆍ 어울리지 않다 do not suit[match / go well with] / be unbecoming / be unsuitable / be inappropriate / be out of place
ㆍ 신분에 어울리지 않는 생활을 하다 live above oneself / live beyond one's social standing
ㆍ 그 옷은 네게 잘 어울린다 {That dress becomes you well}
/ You look nice[well] in the suit
ㆍ 그 넥타이와 셔츠는 잘 어울린다 The tie and the shirt match[go well together]
/ The tie matches[goes with] the shirt well
ㆍ 그 머리 모양이 네게 어울린다 {You look nice with that hairdo}
ㆍ 그 드레스가 당신에게 가장 잘 어울립니다 {You look best in that dress}
ㆍ 당신은 피부가 희기 때문에 무슨 색이나 잘 어울립니다 Any color will suit[go well with / look nice with] your fair complexion
ㆍ 그것은 그에게 썩 어울리는 일이다 {It is the kind of job that suits him perfectly}
ㆍ 그는 나이에 어울리게 침착한 태도로 대답했다 {He answered with a composure becoming his age}
ㆍ 그런 일은 내게 어울리지 않는다 {I am not fit for such work}
/ {Such work is not in my line}
ㆍ 선생 노릇은 너한테 어울리지 않는다 Your being a teacher doesn't seem right to me somehow
ㆍ 이 벽지는 이 방에 어울리지 않는다 {This wallpaper is out of harmony with the room}
ㆍ 네 복장은 오늘 모임에는 전혀 어울리지 않는다 {Your clothes are totally out of place at this gathering}