{service} (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
{operation} sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán học) phép tính, phép toán
(임무로서의) {duties}
ㆍ 철도 수송 업무 {railroad transportation service}
ㆍ 업무용의 for business use[purposes]
ㆍ 업무상의 전화 {business calls}
ㆍ 업무상의 비밀 {trade secrets}
ㆍ 업무를 게을리 하다 neglect one's duties
ㆍ 업무에 힘쓰다 attend diligently to one's duties
ㆍ 업무를 방해하다 interfere with a person's work
ㆍ 나는 업무 관계로 부산에 갑니다 I'm going to Pusan on business
▷ 업무 관리 business management[control]
▷ 업무 보고 a report on operation(s)
a business[an operational] report
▷ 업무부 {the Operation Department}
{the Business Department}
▷ 업무 분담표 <美>a work responsibility schedule
▷ 업무 사원 {a member of management department}
▷ 업무 시간 office[business] hours
▷ 업무 일지 {a business log}
▷ 업무 집행 {the management of business}
the execution of one's duty
▷ 업무 집행 방해 interference in the execution of one's duty