엉기다1 [응결하다] coagulate(피 등이) làm đông lại; đông lại
curdle(우유 등이) đông lại, đông cục, dón lại, làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{congeal} làm đông lại; đông lại, đóng băng
{solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc
{condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
{clot} cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau, điều thậm vô lý
ㆍ 엉긴 피 a clot of blood / coagulated[clotted / curdled] blood / grume / gore
2 [일을 뭉개다] be slow at one's work
{busy oneself ineffectively}
{putter} người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng