엎지르다 {spill} làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...), tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi, phạm tội gây đổ máu, giết ai, thua cuộc, thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha, sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng (nước...) đánh đổ ra, sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...), (như) spillway, cái đóm (để nhóm lửa), cái nút nhỏ (để nút lỗ), cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)
{slop} (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp), vũng nước bẩn, thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng, đồ uống không có chất rượu, (số nhiều) bã rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác, tràn ra, sánh, đổ, lội bì bõm, làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ, tràn ra, sánh ra, biểu lộ tình cảm uỷ mị
ㆍ 마루에 물을 엎지르다 {spill water on the floor}
ㆍ 엎지른 물(은 다시 담을 수 없다) <속담> {Spilt water cannot be gathered again}