{hem} đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng, e hèm; đằng hắng, hắng giọng, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ, hèm
ㆍ 그는 말을 꺼내기 전에 두 번 에헴 기침했다 {He cleared his throat twice before starting his talk}