여객 [旅客] [여행자] {a traveler} người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người Digan, người lang thang, cầu lăn
[승객] {a passenger} hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
▷ 여객기 {a passenger airplane}
(정기의) {an airliner} máy bay dân dụng loại lớn
▷ 여객 담당자 {a passenger agent}
▷ 여객 명단 {a list of passengers}
▷ 여객선 a passenger ship[boat]
[대양 항로의 정기선] {a passenger liner}
▷ 여객 수화물 <美> traveler's baggage
<英> traveller's (hand-)luggage
▷ 여객 안내소 {a travel bureau} hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch
<英> {an inquiry office}
▷ 여객 열차 {a passenger train}
▷ 여객 운송 {passenger transport}
ㆍ 여객 운송업 the business of carrying passengers[passenger transit]