women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính, (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc), (định ngữ) nữ, đàn bà, gái, (xem) honest, bị đàn bà xỏ mũi, linh tính, sự khôn ngoan, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
[부인] {a lady} vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức Mẹ đồng trinh
[미혼의 젊은 여성] {a girl} con gái, cô gái giúp việc (trong gia đình), (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl), bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà, nữ hướng đạo,(thân mật) nhà tôi, bu n
<집합적> women(▶ 관사를 붙이지 않음) đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính, (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc), (định ngữ) nữ, đàn bà, gái, (xem) honest, bị đàn bà xỏ mũi, linh tính, sự khôn ngoan, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
ㆍ 여자의 female / feminine(▶ feminine에는 `여자다움'의 뜻이 포함됨)
ㆍ 여자다운 womanly / ladylike / womanish / effeminate
ㆍ 여자답지 않은 unwomanly / unfeminine / unworthy of a lady
ㆍ 여자용의 (intended[suitable]) for women
ㆍ 거리의 여자 [매춘부] a prostitute / a streetwalker
ㆍ 저 회사에서는 아직도 여자는 남자와 차별되고 있다 That company still discriminates between the sexes[against women]
ㆍ 여자 셋이 모이면 새 접시를 뒤집어 놓는다 <속담> Three women (and a goose) make a market
/ Where there are women and geese, there wants no noise
ㆍ 그 녀석은 여자 같은 남자다 He's a sissy
ㆍ 우리 반에는 남자가 30명, 여자가 20명 있다 There are 30 boys and 20 girls in our class
ㆍ 그는 아직 여자를 모른다 He still hasn't had a woman
/ He's still a virgin
ㆍ 그 아이는 요새 점점 여자다운 데가 나타나고 있다 {Recently she has become more womanly}
2 [애인] {a woman} đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính, (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc), (định ngữ) nữ, đàn bà, gái, (xem) honest, bị đàn bà xỏ mũi, linh tính, sự khôn ngoan, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
{a girlfriend}
one's mistress
ㆍ 그에게는 여자가 있는 것 같다 It looks as if he's got a woman[he is having an affair with a woman]
▷ 여자 감독 (직공의) {a forewoman} bà quản đốc, bà đốc công, (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)