{yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
ㆍ 여태 없었던 사건 {an unprecedented event}
ㆍ 여태 사람에게 알려지지 않은 비밀 {a secret hitherto unknown to people}
ㆍ 여태 그녀에게서 소식[편지]이 없었다 I haven't heard from her yet
ㆍ 여태 이렇게 어려운 고비를 당한 적이 없다 {I have never had such a trying time in my life}