여행 [旅行] {a trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân, (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời, ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã, (hàng hải) thả trượt (neo), (kỹ thuật) nhả (máy), ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã, tóm được (ai) làm sai
travel(s)
{a journey} cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định), làm một cuộc hành trình
(시찰·관광의) {a tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
(항공·해상의) {a voyage} cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển
[유람] {an excursion} cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
ㆍ 강연 여행 {a lecture tour}
ㆍ 기차 여행 railway traveling / <美> a train journey[trip]
ㆍ 무전 여행 {a penniless journey}
ㆍ 세계 일주 여행 a round-the-world trip
ㆍ 수학 여행 a school excursion[trip]
ㆍ 시찰 여행 {an inspection tour}
ㆍ 신혼 여행 a honeymoon / a wedding trip
ㆍ 우주 여행 {space travel}
ㆍ 유람 여행 a jaunt / an excursion
ㆍ 항공 여행 as air trip / travel by plane[air]
ㆍ 해외 여행 a trip abroad / traveling abroad / overseas travel
ㆍ 여행 기간 {duration} thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)
ㆍ 여행 중에 during one's trip[journey] / on one's travels / while (one is) traveling[on a journey]
ㆍ 세계 일주 여행을 하다 go on a round-the-world trip
ㆍ 그는 3개월의 여행을 떠났다 He set out[started] on a three months' journey
ㆍ 그는 여행을 떠나고 없다 {He is away on a trip}
ㆍ 그는 여행을 떠났다 {He has gone on a journey}
ㆍ 나는 어젯밤에 여행에서 돌아왔다 {I returned home from my trip last night}
ㆍ 여행하다 {travel} sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa
{tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
{journey} cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định), làm một cuộc hành trình
make a journey[trip / tour]
{make a voyage}
{make an excursion}
[여행가다] go[start / set out] on a journey[tour / trip]
ㆍ 그들은 제주도로 여행했다 They took a trip to Cheju-do
ㆍ 그는 유럽을 널리 여행하였다 He traveled extensively[widely] in Europe