ㆍ 파티는 끝났으나 여흥은 가시지 않았다 The party is over, but the fun is not
2 [연예·오락] {an entertainment} sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
{a side show}
ㆍ 여흥으로 by way of entertainment / as a side show / for an amusement
ㆍ 그가 여흥으로 피아노를 연주했다 {He entertained us by playing the piano}