연합 [聯合]1 [결합] {combination} sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock, (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng ((cũng) motor,cycle combination)
{union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối
{association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, (sinh vật học) quần hợp, môn bóng đá ((cũng) association foot,ball)
{consociation}
{league} dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
{confederacy} liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
coalition(정당의) sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
a combine(기업) (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp
(an) alliance(동맹) sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
ㆍ 국제 연합 the United Nations(略 UN)
ㆍ 기업 연합 a cartel / a combination of companies
ㆍ 연합하다 {combine} (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp
{unite} nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
{confederate} liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu kết, liên minh, liên hiệp
{league} dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
{ally oneself}
{consociate} cộng tác; liên kết, người cộng tác
{coalesce} liền, liền lại (xương gãy), hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)
ㆍ 강대국과 연합하고 있는 국가들 nations in alliance[league] with a big power
ㆍ 세 파가 연합하여 당을 결성했다 {The three factions combined to form a faction}
ㆍ 두 식민지가 연합하여 새 국가를 이루었다 {The two colonies were united into a new state}
2 {}=연상(聯想)
▷ 연합 고사 {a unified entrance examination}
▷ 연합군 {the Allied Forces}
{the Allies}
{the combined forces}
▷ 연합 단체 {a federation} sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang