devotion(헌신) sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
sincerity(성실) tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn