열없다1 [겸연쩍고 부끄럽다] {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi mới lớn, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm, (xem) squad
{shy} nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né, (thông tục) sự ném, sự liệng, cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì), thử chế nhạo (ai), nhảy sang một bên, né, tránh, (thông tục) ném, liệng
{ill at ease}
ㆍ 열없어 하다 be abashed[embarrassed] / feel small[cheap] / feel awkward[nervous] / be self-conscious
ㆍ 그는 회의에 늦어 열없이 들어왔다 He was late for the meeting and entered the room with an embarrassed[a sheepish] look on his face