a Briton(대브리튼 사람) người Bri,tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm), (thơ ca) người Anh, (thơ ca) đế quốc Anh
John Bull(별명) Giôn Bun (người Anh điển hình; nước Anh nhân cách hoá)
<집합적> {the British} (thuộc) Anh, áo khoác ngắn của quân đội, the british người Anh
{the English} (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co), (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá
ㆍ 영국인의 British / English
ㆍ 그는 영국인이다 He is British[an Englishman / a Britisher]