{unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
{infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
ㆍ 영락없는 서울내기 a Seoulite to the core[born and bred]
ㆍ 네 꼬락서니는 영락없는 거지다 You look like a beggar, every inch of you
ㆍ 그가 영락없는 범인이라고 짐작했다 I felt dead sure that he was the (very) man who committed the crime
♣ 영락없이 without fail[any slip]
{infallibly} tuyệt đối, hoàn toàn, luôn luôn
{surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời)
{for sure}
{certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
ㆍ 화살이 과녁 복판을 영락없이 맞혔다 {The arrow hit the target right in the center}
ㆍ 그는 내 생각을 영락없이 알아 맞혔다 {He guessed exactly what I was thinking}