예금 [預金] {a deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng, gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ (trứng) (ở đâu)
{money on deposit}
{a bank account} tài khoản ngân hàng
ㆍ 당좌 예금 <美> a checking account / <英> a current account
ㆍ 보통 예금 an ordinary[a general] deposit
ㆍ 신탁 예금 a deposit in trust / a trust deposit
ㆍ 은행 예금 a bank deposit[account] / a deposit in a bank
ㆍ 저축 예금 a savings deposit[account]
ㆍ 정기 예금 a fixed[time] deposit
ㆍ 통지 예금 a deposit at notice[call]
ㆍ 특별[별단] 예금 {a special deposit}
ㆍ 예금을 찾다 withdraw[draw] one's money[deposit]
ㆍ 은행에 200만 원의 예금이 있다 I have two million won deposited[on deposit] in the bank[in my bank account]
/ I have a bank account of 2,000,000 won
ㆍ 나는 예금을 30만 원 인출했다[찾았다] I withdrew three hundred thousand won from my (savings) account
ㆍ 예금이 10만 원밖에 남지 않았다 {I have only one hundred thousand won left in the bank}
ㆍ 예금하다 deposit
make a deposit
place on deposit
bank <10,000 won>
ㆍ 나는 매월 20만 원씩 은행에 예금하고 있다 Every month I deposit[I make a deposit of] twenty thousand won in the bank
ㆍ 나는 그 은행에 예금했다 {I have placed money on deposit with the bank}
▷ 예금계[과] the deposit department[section]
(예금계[과]원) {a deposit teller}
▷ 예금 계좌 <美> {savings account} tài khoản tiết kiệm, bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi
<英> {a deposit account} (Econ) Tài khoản tiền gửi+ Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.
▷ 예금 대출 {a deposit loan}
▷ 예금액 {the deposited amount}
(money in) deposit
▷ 예금 은행 『經』 {a bank of deposit}
{a deposit bank}
▷ 예금 이율 {a deposit rate}
▷ 예금 이자 interest on[of] one's deposits
▷ 예금자[주] {a depositor} người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làn lắng
▷ 예금 준비금 {a reserve for deposit}
▷ 예금 준비율 {a deposit reserve rate}
{cash ratio} (Econ) Tỷ suất tiền mặt.+ Tỷ số mà các ngân hàng duy trì giữa số tiền mặt và tổng số tiền gửi của chúng, và thỉnh thoảng được gọi là tỷ lệ dự trữ tiền mặt.
cash-deposit ratio
reserve (requirement) ratio
▷ 예금 증서 {a certificate of deposit} (Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi.+ Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai.