{book} sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, (xem) know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, (xem) leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên (người mua về trước), ghi địa chỉ (để chuyển hàng), giữ (chỗ) trước, mua về trước), lấy vé (xe lửa...), tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
ㆍ 입장권을 예매하다 {sell tickets in advance}
▷ 예매권 {an advance ticket}
{a ticket sold in advance}
ㆍ 예매권을 신청하다 {book a ticket}
ㆍ 그 극장의 금주의 저녁 예매권은 모두 매진이다 {The theater is booked up for every evening this week}