{a custom} phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
[일상사] an everyday occurrence[affair]
ㆍ 예사로 여기다 make little[nothing]of / think nothing of / do not hesitate / make no scruple of / be indifferent
ㆍ 그는 거짓말하기를 예사로 안다 He tells lies without compunction[shame]
/ {He makes no scruple of lying}
ㆍ 그는 마루에서 자는 것을 예사로 생각한다 {He makes nothing of sleeping on the floor}