[음식에 대한 욕심] {a hunger} sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì), làm cho đói, bắt nhịn đói
{a greed} tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
{voracity} tính tham ăn, tính phàm ăn, (nghĩa bóng) lòng khao khát